Có 2 kết quả:
肌动蛋白 jī dòng dàn bái ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ • 肌動蛋白 jī dòng dàn bái ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ
jī dòng dàn bái ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
actin
Bình luận 0
jī dòng dàn bái ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
actin
Bình luận 0